Có 2 kết quả:

实施 thực thi實施 thực thi

1/2

thực thi

giản thể

Từ điển phổ thông

thực thi, tiến hành, thực hiện

thực thi [thật thi]

phồn thể

Từ điển phổ thông

thực thi, tiến hành, thực hiện